--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn then
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn then
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn then
+
Black lacquer
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
sơn then
:
Black lacquer
+
kingfisher
:
(động vật học) chim bói cá
+
nãy giờ
:
For a short while, for a momentNãy giờ chúng tôi đang bàn về việc họcWe have been talking about study for a short while
+
dư hạ
:
Leisure time, leisureNhững lúc dư hạAt one's leisure
+
trời
:
sky good, goodness, heaven weather-ittrời đang mưaIt's raining